Có 2 kết quả:

主场 zhǔ chǎng ㄓㄨˇ ㄔㄤˇ主場 zhǔ chǎng ㄓㄨˇ ㄔㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) home ground (sports)
(2) home field
(3) main venue
(4) main stadium

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) home ground (sports)
(2) home field
(3) main venue
(4) main stadium

Bình luận 0